1, chế độ quay lại kép, hai tọa độ xoay trực tiếp điều khiển hướng trục dao;
2, phương pháp quay vòng, hai trục tọa độ ở trên cùng của công cụ, nhưng trục quay không vuông góc với trục thẳng;
3, chế độ bàn xoay kép, hai tọa độ xoay trực tiếp điều khiển không gian xoay;
4, bàn làm việc thả, hai trục trên bàn làm việc, nhưng trục quay không vuông góc với trục;
5, một con lắc, hai tọa độ xoay, một trên công cụ và một trên phôi.


English
Spanish
Arabic
French
Portuguese
Belarusian
Japanese
Russian
Malay
Icelandic
Bulgarian
Azerbaijani
Estonian
Irish
Polish
Persian
Boolean
Danish
German
Filipino
Finnish
Korean
Dutch
Galician
Catalan
Czech
Croatian
Latin
Latvian
Romanian
Maltese
Macedonian
Norwegian
Swedish
Serbian
Slovak
Slovenian
Swahili
Thai
Turkish
Welsh
Urdu
Ukrainian
Greek
Hungarian
Italian
Yiddish
Indonesian
Haitian Creole
Spanish Basque



